Có 2 kết quả:

横振动 héng zhèn dòng ㄏㄥˊ ㄓㄣˋ ㄉㄨㄥˋ橫振動 héng zhèn dòng ㄏㄥˊ ㄓㄣˋ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

transverse vibration

Từ điển Trung-Anh

transverse vibration